STT | Loại vắc xin | Công dụng | Kỹ thuật tiêm | Nước sản xuất | ĐVT | Giá tiền VNĐ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rotarix 1,5ml | Ngừa tiêu chảy | Uống | Bỉ | Lọ | 780.000đ |
2 | Rotateq 2ml | Ngừa tiêu chảy | Uống | Mỹ | Lọ | 602.000đ |
3 | Rotavin-M1 | Ngừa tiêu chảy | Uống | VN | Lọ | 393.000đ |
4 | SAR 1.000UI | Huyết thanh ngừa bệnh dại | Tiêm bắp | VN | Lọ | 454.000đ |
5 | Verorab 0,5ml | Vắc xin dại | Tiêm bắp | Pháp | Lọ | 321.000đ |
6 | Verorab 0,2ml | Vắc xin dại | Tiêm trong da | Pháp | mũi | 212.000đ |
7 | Abhayrab 0,5ml | Vắc xin dại | Tiêm bắp | Ấn độ | Lọ | 213.000đ |
8 | Abhayrab 0,2ml | Vắc xin dại | Tiêm trong da | Ấn độ | Mũi | 155.000đ |
9 | Speeda | Vắc xin dại | Tiêm bắp | Trung Quốc | Lọ | 209.000đ |
10 | Indirab 0.5ml | Vắc xin dại | Tiêm bắp | Ấn Độ | Lọ | 203.000đ |
11 | Indirab 0.2ml | Vắc xin dại | Tiêm trong da | Ấn Độ | Mũi | 148.000đ |
12 | VAT 0.5ml (Ống 1 liều) | Vắc xin ngừa uốn ván | Tiêm bắp | Việt Nam | Ống | 47.000đ |
13 | SAT 1500UI | Huyết thanh ngừa uốn ván | Tiêm bắp | Việt Nam | Ống | 72.000đ |
14 | Jevax (Lọ 1 liều 1ml) | Ngừa Viêm não Nhật Bản >=36 tháng | Tiêm dưới da | Việt Nam | Lọ | 90.000đ |
15 | Jevax (Lọ 1 liều 0.5ml) | Ngừa Viêm não Nhật Bản trẻ < 36 tháng | Tiêm dưới da | Việt Nam | Lọ | 64.000đ |
16 | Imojve 0,5ml | Ngừa viêm não NBB > 9 tháng | Tiêm dưới da | Thái Lan | Lọ | 723.000đ |
17 | Engerix B 20mcg/1ml | Ngừa Viêm gan B người ≥ 20 tuổi | Tiêm bắp | Bỉ | Lọ | 157.000đ |
18 | Engerix B 10mcg/0,5ml | Ngừa Viêm gan B người < 20 tuổi | Tiêm bắp | Bỉ | Lọ | 105.000đ |
19 | Euvax 20mcg/1ml | Ngừa Viêm gan B người ≥ 16 tuổi | Tiêm bắp | Hàn Quốc | Lọ | 151.000đ |
20 | Euvax 10mcg/0,5ml | Ngừa Viêm gan B người < 16 tuổi | Tiêm bắp | Hàn Quốc | Lọ | 101.000đ |
21 | Gene - HBVAX 10mcg/0.5ml | Ngừa Viêm gan B | Tiêm bắp | Việt Nam | Lọ | 81.000đ |
22 | Gene - HBVAX 20mcg/1ml | Ngừa Viêm gan B | Tiêm bắp | Việt Nam | Lọ | 103.000đ |
23 | Hepavax-Gene TF® Inj 20mcg/1ml | Ngừa Viêm gan B người lớn | Tiêm bắp | Hàn Quốc | Lọ | 130.000đ |
24 | Hepavax-Gene TF® Inj 10mcg/0,5ml | Ngừa Viêm gan B <10 tuổi | Tiêm bắp | Hàn Quốc | Lọ | 95.000đ |
25 | Heberbiovac HB 20mcg/1ml | Ngừa Viêm gan B | Tiêm bắp | Cuba | Lọ | 105.000đ |
26 | Heberbiovac HB 10mcg/0,5ml | Ngừa Viêm gan B | Tiêm bắp | Cuba | Lọ | 84.000đ |
27 | Avaxim 80U | Ngừa viêm gan A người <16 tuổi |
Tiêm bắp | Pháp | Lọ | 452.000đ |
28 | Havax | Ngừa Viêm gan A | Tiêm bắp | Việt Nam | Lọ | 135.000đ |
29 | Twinrix | Ngừa viêm gan A+B | Tiêm bắp | Bỉ | Lọ | 531.000đ |
30 | Vaxigrip Tetra 0.5ml | Ngừa cúm | Tiêm bắp | Pháp | Lọ | 321.000đ |
31 | Influvac Tetra 2023/2024 | Ngừa cúm | Tiêm bắp | Hà Lan | Lọ | 301.000đ |
32 | GC FLU Quadrivalent pre-filled syringe inj | Ngừa cúm | Tiêm bắp | Hàn Quốc | Liều | 289.000đ |
33 | IVACFLU-S | Ngừa cúm | Tiêm bắp | Việt Nam | Liều | 193.000đ |
34 | Varivax | Ngừa thủy đậu | Tiêm dưới da | Mỹ | Lọ | 849.000đ |
35 | VARILRIX | Ngừa thủy đậu | Tiêm dưới da | Mỹ | Lọ | 853.000đ |
36 | Varicella | Ngừa thủy đậu | Tiêm dưới da | Hàn Quốc | Lọ | 572.000đ |
37 | MENACTRA | Ngừa não mô cầu A,C,Y,W- 135 | Tiêm bắp | Pháp | Lọ | 1.163.000đ |
38 | VA - MENGOC - BC | Ngừa não mô cầu | Tiêm bắp | Cuba | Lọ | 221.000đ |
39 | Bexsero | Ngừa não mô cầu | Tiêm bắp | Ý | Lọ | 1.678.000đ |
40 | Synflorix | Vắc xin phế cầu liên hợp | Tiêm bắp | Bỉ | Lọ | 922.000đ |
41 | Prevenar 13 | Vắc xin phế cầu | Tiêm bắp | Anh | Lọ | 1.187.000đ |
42 | Typhim Vi (Lọ 1 liều/0.5ml) | Ngừa thương hàn | Tiêm bắp | Pháp | Lọ | 189.000đ |
43 | MMR-II | Ngừa sởi, quai bị, rubella | Tiêm dưới da | Mỹ | Lọ | 215.000đ |
44 | Measles, Mumps and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze-Dried) | Ngừa sởi, quai bị, rubella | Tiêm dưới da | Ấn Độ | Lọ | 185.000đ |
45 | Gardasil | Ngừa HPV | Tiêm bắp | Mỹ | Lọ | 1.618.000đ |
46 | Gardasil 9 | Ngừa HPV | Tiêm bắp | Mỹ | Lọ | 2.732. 000đ |
47 | Infanrix Hexa | Ngừa Bạch hầu, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Ho gà, Uốn ván, Viêm gan B | Tiêm bắp | Bỉ | Lọ | 963.000đ |
48 | Hexaxim | Ngừa Bạch hầu, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Ho gà, Uốn ván, Viêm gan B | Tiêm bắp | Pháp | Lọ | 1.010.000đ |
49 | Boostrix | Ngừa Bạch Hầu, Ho gà, Uốn ván | Tiêm bắp | Pháp | Lọ | 708.000đ |
50 | Tetraxim | Ngừa Bạch Hầu, Bại liệt, Ho gà, Uốn ván | Tiêm bắp | Pháp | Lọ | 459.000đ |
51 | Adacel | BH, BL, HG, UV | Tiêm bắp | Canada | Lọ | 627.000đ |
52 | Qdenga | Vắc xin ngừa Sốt xuất huyết | Tiêm dưới da | Đức | Liều | 1.071.000đ |
Những tin cũ hơn
Cho em xin địa chỉ của trung tâm?
Em cảm ơn