Danh sách vắc xin dịch vụ và bảng giá tại Trung tâm
- Thứ hai - 05/02/2024 20:08
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Bảng giá tiêm ngừa vắc xin dịch vụ - Trung tâm Kiểm soát bệnh tật TP Cần Thơ. Bảng giá theo Quyết định số 132/QĐ-KSBT ngày 23 tháng 01 năm 2024
BẢNG GIÁ TIÊM NGỪA VẮC XIN DỊCH VỤ
TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT THÀNH PHỐ CẦN THƠ
Bảng giá theo Quyết định số 132/QĐ-KSBT ngày 23 tháng 01 năm 2024.Trung tâm Kiểm soát bệnh tật thành phố Cần Thơ xây dựng bảng giá tiêm ngừa vắc xin dịch vụ đơn vị như sau:
STT | Loại vắc xin | Công dụng | Kỹ thuật tiêm | Nước sản xuất | ĐVT | Giá tiền VNĐ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rotarix 1,5ml | Ngừa tiêu chảy | Uống | Bỉ | Lọ | 780.000đ |
2 | Rotateq 2ml | Ngừa tiêu chảy | Uống | Mỹ | Lọ | 602.000đ |
3 | Rotavin-M1 | Ngừa tiêu chảy | Uống | VN | Lọ | 393.000đ |
4 | SAR 1.000UI | Huyết thanh ngừa bệnh dại | Tiêm bắp | VN | Lọ | 454.000đ |
5 | Verorab 0,5ml | Vắc xin dại | Tiêm bắp | Pháp | Lọ | 312.000đ |
6 | Verorab 0,2ml | Vắc xin dại | Tiêm trong da | Pháp | Lọ | 448.000đ |
7 | Abhayrab 0,5ml | Vắc xin dại | Tiêm bắp | Ấn độ | Lọ | 213.000đ |
8 | Abhayrab 0,2ml | Vắc xin dại | Tiêm trong da | Ấn độ | Lọ | 310.000đ |
9 | Speeda | Vắc xin dại | Tiêm bắp | Trung Quốc | Lọ | 205.000đ |
10 | Indirab 0.5ml | Vắc xin dại | Tiêm bắp | Ấn Độ | Lọ | 203.000đ |
11 | Indirab 0.2ml | Vắc xin dại | Tiêm trong da | Ấn Độ | Lọ | 296.000đ |
12 | VAT 0.5ml (Ống 1 liều) | Vắc xin ngừa uốn ván | Tiêm bắp | Việt Nam | Ống | 47.000đ |
13 | SAT 1500UI | Huyết thanh ngừa uốn ván | Tiêm bắp | Việt Nam | Ống | 72.000đ |
14 | Jevax (Lọ 1 liều 1ml) | Ngừa Viêm não Nhật Bản >=36 tháng | Tiêm dưới da | Việt Nam | Lọ | 90.000đ |
15 | Jevax (Lọ 1 liều 0.5ml) | Ngừa Viêm não Nhật Bản trẻ < 36 tháng | Tiêm dưới da | Việt Nam | Lọ | 64.000đ |
16 | Imojve 0,5ml | Ngừa viêm não NBB > 9 tháng | Tiêm dưới da | Thái Lan | Lọ | 638.000đ |
17 | Engerix B 20mcg/1ml | Ngừa Viêm gan B người ≥ 20 tuổi | Tiêm bắp | Bỉ | Lọ | 157.000đ |
18 | Engerix B 10mcg/0,5ml | Ngừa Viêm gan B người < 20 tuổi | Tiêm bắp | Bỉ | Lọ | 105.000đ |
19 | Euvax 20mcg/1ml | Ngừa Viêm gan B người ≥ 16 tuổi | Tiêm bắp | Hàn Quốc | Lọ | 151.000đ |
20 | Euvax 10mcg/0,5ml | Ngừa Viêm gan B người < 16 tuổi | Tiêm bắp | Hàn Quốc | Lọ | 101.000đ |
21 | Gene - HBVAX 10mcg/0.5ml | Ngừa Viêm gan B | Tiêm bắp | Việt Nam | Lọ | 81.000đ |
22 | Gene - HBVAX 20mcg/1ml | Ngừa Viêm gan B | Tiêm bắp | Việt Nam | Lọ | 103.000đ |
23 | Hepavax-Gene TF® Inj 20mcg/1ml | Ngừa Viêm gan B người lớn | Tiêm bắp | Hàn Quốc | Lọ | 130.000đ |
24 | Hepavax-Gene TF® Inj 10mcg/0,5ml | Ngừa Viêm gan B <10 tuổi | Tiêm bắp | Hàn Quốc | Lọ | 95.000đ |
25 | Heberbiovac HB 20mcg/1ml | Ngừa Viêm gan B | Tiêm bắp | Cuba | Lọ | 105.000đ |
26 | Heberbiovac HB 10mcg/0,5ml | Ngừa Viêm gan B | Tiêm bắp | Cuba | Lọ | 84.000đ |
27 | Avaxim 80U | Ngừa viêm gan A người <16 tuổi |
Tiêm bắp | Pháp | Lọ | 452.000đ |
28 | Havax | Ngừa Viêm gan A | Tiêm bắp | Việt Nam | Lọ | 135.000đ |
29 | Twinrix | Ngừa viêm gan A+B | Tiêm bắp | Bỉ | Lọ | 531.000đ |
30 | Vaxigrip Tetra 0.5ml | Ngừa cúm | Tiêm bắp | Pháp | Lọ | 321.000đ |
31 | Influvac Tetra 2023/2024 | Ngừa cúm | Tiêm bắp | Hà Lan | Lọ | 301.000đ |
32 | GC FLU Quadrivalent pre-filled syringe inj | Ngừa cúm | Tiêm bắp | Hàn Quốc | Liều | 289.000đ |
33 | IVACFLU-S | Ngừa cúm | Tiêm bắp | Việt Nam | Liều | 193.000đ |
33 | Varivax | Ngừa thủy đậu | Tiêm dưới da | Mỹ | Lọ | 849.000đ |
34 | VARILRIX | Ngừa thủy đậu | Tiêm dưới da | Mỹ | Lọ | 853.000đ |
35 | Varicella | Ngừa thủy đậu | Tiêm dưới da | Hàn Quốc | Lọ | 572.000đ |
36 | MENACTRA | Ngừa não mô cầu A,C,Y,W- 135 | Tiêm bắp | Pháp | Lọ | 1.163.000đ |
37 | VA - MENGOC - BC | Ngừa não mô cầu | Tiêm bắp | Cuba | Lọ | 195.000đ |
38 | Synflorix | Vắc xin phế cầu liên hợp | Tiêm bắp | Bỉ | Lọ | 922.000đ |
39 | Prevenar 13 | Vắc xin phế cầu | Tiêm bắp | Anh | Lọ | 1.187.000đ |
40 | Typhim Vi (Lọ 1 liều/0.5ml) | Ngừa thương hàn | Tiêm bắp | Pháp | Lọ | 179.000đ |
41 | MMR-II | Ngừa sởi, quai bị, rubella | Tiêm dưới da | Mỹ | Lọ | 215.000đ |
42 | Measles, Mumps and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze-Dried) | Ngừa sởi, quai bị, rubella | Tiêm dưới da | Ấn Độ | Lọ | 185.000đ |
43 | Gardasil | Ngừa HPV | Tiêm bắp | Mỹ | Lọ | 1.618.000đ |
Gardasil 9 | Ngừa HPV | Tiêm bắp | Mỹ | Lọ | 2.732.000đ | |
44 | Cervarix | Ngừa HPV | Tiêm bắp | Bỉ | Lọ | 848.000đ |
45 | INFANRIX-IPV/Hib | Ngừa Bạch hầu, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Ho gà, Uốn ván | Tiêm bắp | Pháp | Lọ | 931.000đ |
46 | Infanrix Hexa | Ngừa Bạch hầu, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Ho gà, Uốn ván, Viêm gan B | Tiêm bắp | Bỉ | Lọ | 963.000đ |
47 | Hexaxim | Ngừa Bạch hầu, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Ho gà, Uốn ván, Viêm gan B | Tiêm bắp | Pháp | Lọ | 1.010.000đ |
48 | Boostrix | Ngừa Bạch Hầu, Ho gà, Uốn ván | Tiêm bắp | Pháp | Lọ | 708.000đ |
49 | Adacel | Ngừa Bạch Hầu, Ho gà, Uốn ván | Tiêm bắp | Pháp | Lọ | 627.000đ |
50 | Tetraxim | Ngừa Bạch Hầu, Bại liệt, Ho gà, Uốn ván | Tiêm bắp | Pháp | Lọ | 459.000đ |
TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT THÀNH PHỐ CẦN THƠ
Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT THÀNH PHỐ CẦN THƠ
Địa chỉ 1: Số 01 Ngô Đức Kế, phường Tân An, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
+ Điện thoại: 02923 811779 (Tư vấn tiêm ngừa)
Địa chỉ 2: Số 400 Nguyễn Văn Cừ Nối Dài, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
+ Điện thoại: 0292 3 825268 (Tư vấn tiêm ngừa)
+ Điện thoại: 02923.813.735 (Tư vấn sức khỏe sinh sản)
+ Điện thoại: 02923.830.676 (Tư vấn HIV/AIDS)
+ Điện thoại: 0903.671489; 0946899189 (Dịch vụ Phun hóa chất diệt khuẩn, côn trùng);
+ Điện thoại: 02923810540 (Dịch vụ Khám sức khỏe nhân viên, công ty);
+ Điện thoại: 02923.822.353 (Dịch vụ xét nghiệm);
+ Điện thoại: 02923818907, 0949474009 (Dịch vụ khám sức khỏe bệnh nghề nghiệp);
+ Điện thoại: 0768231113 (Dịch vụ quan trắc môi trường).
Website: https://cdccantho.vn/
Facebook: https://www.facebook.com/kiemsoatbenhtatcantho/
Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT THÀNH PHỐ CẦN THƠ
Địa chỉ 1: Số 01 Ngô Đức Kế, phường Tân An, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
+ Điện thoại: 02923 811779 (Tư vấn tiêm ngừa)
Địa chỉ 2: Số 400 Nguyễn Văn Cừ Nối Dài, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
+ Điện thoại: 0292 3 825268 (Tư vấn tiêm ngừa)
+ Điện thoại: 02923.813.735 (Tư vấn sức khỏe sinh sản)
+ Điện thoại: 02923.830.676 (Tư vấn HIV/AIDS)
+ Điện thoại: 0903.671489; 0946899189 (Dịch vụ Phun hóa chất diệt khuẩn, côn trùng);
+ Điện thoại: 02923810540 (Dịch vụ Khám sức khỏe nhân viên, công ty);
+ Điện thoại: 02923.822.353 (Dịch vụ xét nghiệm);
+ Điện thoại: 02923818907, 0949474009 (Dịch vụ khám sức khỏe bệnh nghề nghiệp);
+ Điện thoại: 0768231113 (Dịch vụ quan trắc môi trường).
Website: https://cdccantho.vn/
Facebook: https://www.facebook.com/kiemsoatbenhtatcantho/
RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH HÀNG
Quý khách hàng vui lòng liên hệ Bác sĩ tư vấn phòng tiêm: 0292.3.811.779 hoặc 0292 3 825268 để biết chính xác tình trạng vắc xin hiện tại.
Trân trọng.
Quý khách hàng vui lòng liên hệ Bác sĩ tư vấn phòng tiêm: 0292.3.811.779 hoặc 0292 3 825268 để biết chính xác tình trạng vắc xin hiện tại.
Trân trọng.